3 Rào Cản Khiến Bạn Khó Tiếp Thu Kiến Thức Mới (+ Cách Loại Bỏ Khoa Học)

Học nhiều có đồng nghĩa với biết nhiều?

Bạn có thể vừa kết thúc một khóa training kỹ năng, đọc thêm vài cuốn sách chuyên ngành. Nhưng rồi chỉ một tuần sau, khi sếp giao việc, bạn vẫn loay hoay vì không có kiến thức nào có thể “xài” được?

Thực tế, đây không phải dấu hiệu bạn lười hay kém cỏi. Điều đó chỉ cho thấy rằng bạn đang đối mặt với những rào cản tự nhiên trong quá trình tiếp thu kiến thức. Khoa học thần kinh gọi đó là tải nhận thức (cognitive load). Khi tải nhận thức vượt ngưỡng, kiến thức chỉ dừng lại ở trí nhớ tạm thời, không kịp chuyển thành năng lực lâu dài.

Theo lý thuyết của John Sweller, có ba dạng tải nhận thức chính về độ phức tạp, cách trình bày và nỗ lực củng cố. Làm chủ được cả ba yếu tố này, bạn sẽ học nhanh hơn, nhớ lâu hơn, và quan trọng nhất là ứng dụng hiệu quả hơn trong công việc.

1. Đơn Giản Hoá Độ Phức Tạp Vốn Có Của Kiến Thức (Intrinsic Load)

Một trong những lý do phổ biến nhất khiến bạn “khó vào đầu” khi học kiến thức mới là… vấn đề đó phức tạp hơn so với nền tảng hiện tại. Giống như việc xây nhà, bạn không thể đặt tầng 3 lên khi tầng 1 còn chưa xong phần móng. Nếu kiến thức nền tảng chưa chắc, thì bất kỳ thứ gì nâng cao hơn cũng sẽ trở nên rất khó nắm bắt.
Khi bạn đọc một định nghĩa phức tạp đầy thuật ngữ, ví dụ như “Năng lực thích ứng là khả năng của cá nhân trong việc điều hướng các tình huống không chắc chắn thông qua tái cấu trúc nhận thức và điều chỉnh hành vi”, não bạn phải làm hai việc cùng lúc: vừa cố gắng giải mã câu chữ rối rắm, vừa tìm cách hiểu ý nghĩa thực sự. Những quá trình như vậy sẽ nhanh chóng gây ra cảm giác quá tải, và bạn dễ rơi vào trạng thái bỏ cuộc.
Nhưng nếu ai đó giải thích đơn giản hơn: “Năng lực thích ứng nghĩa là bạn có thể bình tĩnh thay đổi kế hoạch khi sếp bất ngờ đổi deadline. Thay vì hoảng loạn, bạn tìm cách sắp xếp lại công việc”, bạn sẽ dễ dàng để hiểu hơn đúng không?
Khi thông tin được diễn đạt bằng ngôn ngữ đời thường, kèm ví dụ gần gũi với công việc hàng ngày, bạn sẽ dễ dàng nắm chắc nền tảng. Sau đó, việc học thêm những chi tiết chuyên sâu hay khái niệm học thuật chỉ là bước nâng cấp, không còn là gánh nặng.
Dấu hiệu nhận biết rào cản này khá rõ ràng: (1) bạn cảm thấy "não bị đầy" chỉ sau vài phút tiếp xúc với tài liệu, không thể kết nối thông tin mới với những gì đã biết, (2) phải đọc đi đọc lại nhiều lần mà vẫn mơ hồ, và (3) nảy sinh cảm giác muốn bỏ cuộc ngay từ những trang đầu tiên.
Bí quyết ở đây không phải là học nhiều hơn, mà là học đúng mức độ phù hợp với mình. Dưới đây là một vài cách đơn giản để giảm độ phức tạp khi học bạn có thể thử:
(1) Thiết lập lộ trình học theo cấp độ: Hãy lên một lộ trình rõ ràng. Mỗi cấp độ có mục tiêu riêng (ví dụ: căn bản = hiểu khái niệm; trung cấp = làm được tác vụ nhỏ; nâng cao = ứng dụng vào dự án lớn). Khi có lộ trình, bạn sẽ học có định hướng thay vì bị cuốn vào chi tiết vượt quá năng lực hiện tại.
(2) Tự kiểm tra kiến thức nền tảng. Trước khi bắt đầu một khóa học hay tài liệu nâng cao, hãy rà soát lại xem bạn đã nắm vững những khái niệm căn bản chưa. Nếu còn lỗ hổng, hãy củng cố lại trước.
(3) Áp dụng phương pháp “Spiral curriculum” (Lộ trình học xoáy ốc): Đây là cách học được nhà tâm lý học giáo dục Jerome Bruner phát triển. Thay vì cố hiểu trọn vẹn một chủ đề phức tạp ngay từ đầu, bạn sẽ quay lại cùng một nội dung nhiều lần, nhưng mỗi lần ở mức độ sâu hơn và chi tiết hơn. Điểm hay của phương pháp này là não không bị “ngợp” bởi độ phức tạp ngay lập tức, mà được tiếp cận dần dần. 
(4) Gắn kiến thức với thực tế. Khi học một khái niệm mới, hãy tìm cách liên hệ ngay với công việc hoặc trải nghiệm cá nhân của bạn. Việc này giúp thông tin trở nên gần gũi, dễ hiểu và dễ nhớ hơn.
4 phương pháp đơn giản hóa độ phức tạp của kiến thức

2. Giảm Gánh Nặng Do Cách Trình Bày Kém Hiệu Quả (Extraneous Load)

Ngoài rào cản về độ phức tạp của kiến thức, có một “gánh nặng vô hình” khác còn khiến não kiệt sức nhanh hơn: cách kiến thức được sắp xếp và trình bày.

Bạn hãy tưởng tượng mình đang đọc một tài liệu dày đặc chữ, không có mục lục rõ ràng, thuật ngữ viết tắt liên tục xuất hiện mà không giải thích. Khi đó, bộ não không còn tập trung vào việc “học cái gì”, mà phải vật lộn với câu hỏi “Mình đang đọc phần nào?”, “Từ này nghĩa là gì?”, “Điều gì mới quan trọng ở đây?”.

Đó chính là Extraneous Load, hay tải nhận thức do cách trình bày kém hiệu quả. Nó giống như bạn đang đi bộ trên con đường vốn đã dốc (kiến thức khó), nhưng lại bị thêm vô số chướng ngại vật: bảng hiệu lộn xộn, vỉa hè sụt lún.

Dấu hiệu thường gặp khi kiến thức bị trình bày sai cách:

(1) Bạn mở tài liệu ra nhưng không biết bắt đầu từ đâu, mọi thứ như một mớ bòng bong
(2) Sau 5 phút đọc, mắt đã mệt mỏi vì chữ dày đặc, không có điểm nghỉ
(3) Thuật ngữ liên tục xuất hiện mà không giải thích, khiến bạn lẫn lộn và ngắt mạch hiểu
(4) Bạn nhớ được ý chính nhưng quên sạch chi tiết, vì nội dung thiếu khung, thiếu điểm nhấn mạnh

Và đây là một vài mẹo nhỏ (nhưng hiệu quả 😀) dành cho bạn:

(1) Chunking - Chia khối thông tin: Thay vì một đoạn nội dung dài 20 dòng, hãy chia thành các khối 3 - 5 gạch đầu dòng. Mỗi khối chỉ nên có 1 ý chính. Cách này giúp não xử lý từng phần nhỏ thay vì toàn bộ thông tin cùng một lúc.
(2) Signaling - Tạo điểm nhấn thị giác: Sử dụng in đậm, gạch chân, màu sắc hay biểu tượng để làm nổi bật từ khóa. Các tín hiệu này hoạt động như “mốc neo”, giúp người học nhanh chóng nhận biết đâu là trọng tâm, đâu là phần bổ trợ.
(3) Dual Coding - Kết hợp chữ và hình: Minh họa quy trình, dữ liệu hoặc khái niệm bằng sơ đồ, biểu đồ hay hình ảnh thay vì chỉ mô tả bằng chữ. Hình ảnh trực quan giúp tăng tốc độ hiểu và cải thiện khả năng ghi nhớ.
(4) Coherence Principle - Nguyên lý Mạch lạc: Loại bỏ những yếu tố không phục vụ trực tiếp cho mục tiêu học: hiệu ứng thừa, hình ảnh không liên quan, diễn giải vòng vo. Một bố cục gọn gàng, tinh giản sẽ tối đa hóa khả năng tập trung.
4 cách trình bày kiến thức hiệu quả

3. Củng Cố Sơ Đồ Kiến Thức Trong Trí Nhớ Dài Hạn (Germane Load)

Khác với hai loại tải nhận thức trước, một đến từ bản chất phức tạp của kiến thức, một đến từ cách trình bày thiếu tối ưu, Germane Load chính là “gánh nặng có ích”. Gánh nặng này đại diện cho phần nỗ lực tinh thần bạn bỏ ra để (1) xây dựng và (2) củng cố sơ đồ kiến thức trong trí nhớ dài hạn. Nói cách khác, đây là công sức giúp biến “thông tin vừa học” thành “hiểu biết bền vững và áp dụng được”.

Hãy hình dung: bạn không chỉ “ghi nhớ” một phần kiến thức, mà còn gắn nó vào mạng lưới hiểu biết chung có sẵn trong bạn. Mỗi lần ôn tập, mỗi lần áp dụng, mạng lưới đó lại dày thêm, mối liên kết trở nên chắc hơn. Ví dụ, khi bạn thực hành thuyết trình nhiều lần, thử nhiều cách mở đầu khác nhau, dần dần bạn không chỉ “học thuộc mẫu” mà đã sở hữu kỹ năng có thể linh hoạt vận dụng. Đó chính là quá trình sơ đồ kiến thức được củng cố.

Bạn có thể thử những cách sau đây:

(1) Spaced Retrieval - Ôn tập giãn cách: Thay vì chỉ đọc lại thông tin, hãy chủ động kiểm tra trí nhớ vào những mốc thời gian cách nhau (3 ngày, 2 tuần hay 1 tháng). Việc tự “gọi lại” kiến thức khiến não sẽ coi thông tin này là quan trọng và lưu giữ lâu hơn.
(2) Analogical Learning - Học qua so sánh và ẩn dụ: Khi học một khái niệm mới, hãy tìm một khái niệm quen thuộc để so sánh. Bởi vì não bộ sẽ xử lý ẩn dụ nhanh và dễ gắn kết hơn, từ đó tạo ra nhiều điểm liên kết trong trí nhớ.
(3) Cognitive Apprenticeship - Thực hành như “thợ học việc”: Hãy quan sát các chuyên gia xử lý vấn đề, sau đó tự mình làm lại, dần dần giảm bớt sự hỗ trợ. Ví dụ: học kỹ năng đàm phán bằng cách quan sát một buổi thương lượng thật, sau đó đóng vai mô phỏng, rồi cuối cùng tự đàm phán trong tình huống thực.
(4) Metacognition - Tư duy về cách mình học: Sau mỗi buổi học, tự hỏi: Mình đã hiểu phần nào? Phần nào vẫn mơ hồ? Lần sau cần học theo cách nào để hiệu quả hơn? Việc thường xuyên “soi” lại quá trình học không chỉ củng cố kiến thức hiện tại mà còn cải thiện năng lực học tập về lâu dài.
4 cách củng cố sơ đồ kiến thức trong trí nhớ dài hạn

Lời Kết: Quản Lý Tốt Hơn “Dung Lượng” Bộ Nhớ Của Chính Mình!

Kiến thức, khi chỉ lướt qua, sẽ sớm biến mất. Nhưng khi được xây dựng thành hệ thống trong trí nhớ dài hạn, nó trở thành năng lực đồng hành cùng bạn trong từng giai đoạn của sự nghiệp.

Ba dạng tải nhận thức: Intrinsic, Extraneous, Germane, chính là chìa khóa để hiểu vì sao có lúc bạn học rất nhanh, có lúc lại bế tắc. Khi bạn giảm bớt độ phức tạp không cần thiết, loại bỏ cách trình bày gây nhiễu, và chủ động củng cố sơ đồ kiến thức, thì mỗi giờ học sẽ trở nên nhẹ nhàng, sâu sắc và hiệu quả hơn rất nhiều.

Điều quan trọng là: bạn không cần thay đổi tất cả cùng lúc. Hãy chọn một điều nhỏ để bắt đầu: (1) Viết lại kiến thức bằng ngôn ngữ của mình, (2) sắp xếp tài liệu theo khung rõ ràng, hoặc đơn giản là (3) ôn tập lại sau vài ngày. Những bước đi nhỏ nhưng đúng hướng sẽ tạo ra bước nhảy lớn trong khả năng học và ghi nhớ lâu dài. Cuối cùng hãy biết rằng, học tập hiệu quả không phải là cuộc chạy đua với trí nhớ bẩm sinh, mà là quá trình rèn luyện để quản lý tốt hơn “dung lượng” của chính mình. 

Bạn muốn tận dụng sức mạnh của AI để chuyển dữ liệu báo cáo thành quyết định chiến lược trong thời gian ngắn nhất và tốn ít công sức nhất nhưng lại không biết bắt đầu từ đâu? Hãy tham gia ngay khóa học "AI for Decision Making" của Skills Bridge. Khóa học được thiết kế dành cho những Nhà quản lý, Nhân viên senior trong mọi lĩnh vực, Start-up hoặc chủ doanh nghiệp muốn tận dụng sức mạnh của AI vào các quyết định chiến lược.


Viết bởi

Có hơn 24 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tài chính, tiếp thị và vận hành. Những nội dung của Thái Vân Linh cung cấp các công cụ và cảm hứng nhằm giúp các bạn trẻ Việt Nam thăng tiến trong công việc và khám phá trọn vẹn tiềm năng của mình.